Đọc nhanh: 等压 (đẳng áp). Ý nghĩa là: áp suất không đổi, áp suất ngang nhau, đẳng áp.
等压 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. áp suất không đổi
constant pressure
✪ 2. áp suất ngang nhau
equal pressure
✪ 3. đẳng áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等压
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
等›