笸篮 pǒ lán
volume volume

Từ hán việt: 【phả lam】

Đọc nhanh: 笸篮 (phả lam). Ý nghĩa là: làn đan.

Ý Nghĩa của "笸篮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笸篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làn đan

用柳条或篾条等编成的篮子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笸篮

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 学生 xuésheng 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - ne 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy ư, thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - zhe 篮球 lánqiú 接住 jiēzhù le

    - Cậu ấy bắt lấy quả bóng rổ.

  • volume volume

    - 篮子 lánzi 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy để làn ở trên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSR (竹尸口)
    • Bảng mã:U+7B38
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao