笸箩 pǒluó
volume volume

Từ hán việt: 【phả la】

Đọc nhanh: 笸箩 (phả la). Ý nghĩa là: khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn. Ví dụ : - 针线笸箩。 rổ kim chỉ.

Ý Nghĩa của "笸箩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笸箩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn

用柳条或篾条篇成的器物,帮较浅,有圆形的,也有略呈长方形的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笸箩

  • volume volume

    - 针线 zhēnxiàn 笸箩 pǒluó

    - rổ kim chỉ.

  • volume volume

    - 稻箩 dàoluó

    - bồ thóc.

  • volume volume

    - 淘箩 táoluó

    - cái rây tre.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSR (竹尸口)
    • Bảng mã:U+7B38
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWLN (竹田中弓)
    • Bảng mã:U+7BA9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình