Đọc nhanh: 笸箩 (phả la). Ý nghĩa là: khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn. Ví dụ : - 针线笸箩。 rổ kim chỉ.
笸箩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn
用柳条或篾条篇成的器物,帮较浅,有圆形的,也有略呈长方形的
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笸箩
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 稻箩
- bồ thóc.
- 淘箩
- cái rây tre.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
笸›
箩›