Đọc nhanh: 第戎 (đệ nhung). Ý nghĩa là: Dijon (Pháp). Ví dụ : - 这是法式第戎芥末糊吗 Đó có phải là mù tạt Dijon không?
第戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dijon (Pháp)
Dijon (France)
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第戎
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 比起 普通 香槟 我 更 倾向 于 第戎 香槟
- Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戎›
第›