Đọc nhanh: 第二轮 (đệ nhị luân). Ý nghĩa là: vòng thứ hai (của trận đấu hoặc cuộc bầu cử).
第二轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng thứ hai (của trận đấu hoặc cuộc bầu cử)
second round (of match, or election)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二轮
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 你 是 第二个 到 的
- Bạn là người đến thứ hai.
- 他 的 作品 屈居 第二 , 令人 惋惜
- Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 她 在 二十 歲 的 時候 生下 第一 個 孩子
- Cô sinh con đầu lòng năm hai mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
第›
轮›