Đọc nhanh: 笨鸡 (bổn kê). Ý nghĩa là: gà thả rông.
笨鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà thả rông
free-range chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨鸡
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 嘴笨 , 不会 说话
- Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笨›
鸡›