Đọc nhanh: 筑波 (trúc ba). Ý nghĩa là: Tsukuba, thành phố đại học ở tỉnh Ibaraki 茨城縣 | 茨城县 , phía đông bắc Tokyo, Nhật Bản.
✪ 1. Tsukuba, thành phố đại học ở tỉnh Ibaraki 茨城縣 | 茨城县 , phía đông bắc Tokyo, Nhật Bản
Tsukuba, university city in Ibaraki prefecture 茨城縣|茨城县 [Ci2chéngxiàn], northeast of Tokyo, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筑波
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 鸦在 树上 筑巢
- Quạ làm tổ trên cây.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
筑›