Đọc nhanh: 策谋 (sách mưu). Ý nghĩa là: mưu kế (chính trị hoặc quân sự), lừa.
策谋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mưu kế (chính trị hoặc quân sự)
stratagem (political or military)
✪ 2. lừa
trick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策谋
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 你们 在 策划 什么 阴谋 ?
- Các bạn đang bày trò gì vậy?
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
策›
谋›