Đọc nhanh: 笨瓜 (bổn qua). Ý nghĩa là: đầu chặn, lừa gạt.
笨瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu chặn
blockhead
✪ 2. lừa gạt
fool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笨瓜
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 嘴笨 , 不会 说话
- Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.
- 他 做事 总是 显得 有些 笨拙
- Anh ấy làm việc luôn có chút hơi vụng về.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 他 与 此事 没有 瓜葛
- anh ấy không liên quan đến việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
笨›