部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phật.phất】
Đọc nhanh: 艴 (phật.phất). Ý nghĩa là: giận; giận dữ; tức giận; nổi giận. Ví dụ : - 艴然 giận dữ; bực bội
艴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giận; giận dữ; tức giận; nổi giận
形容生气
- 艴 fú 然 rán
- giận dữ; bực bội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艴
艴›
Tập viết