volume volume

Từ hán việt: 【phật.phất】

Đọc nhanh: (phật.phất). Ý nghĩa là: giận; giận dữ; tức giận; nổi giận. Ví dụ : - 艴然 giận dữ; bực bội

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giận; giận dữ; tức giận; nổi giận

形容生气

Ví dụ:
  • volume volume

    - rán

    - giận dữ; bực bội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - rán

    - giận dữ; bực bội

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Fú , Pèi
    • Âm hán việt: Phất , Phật
    • Nét bút:フ一フノ丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNNAU (中弓弓日山)
    • Bảng mã:U+8274
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp