部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất】
Đọc nhanh: 笰 (phất). Ý nghĩa là: tên có buộc dây, mui xe.
笰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên có buộc dây
古代一种杆上带绳的箭
✪ 2. mui xe
古代车箱前后的遮蔽物从车后登车,车后的门户即是"笰"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笰
笰›
Tập viết