volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: tên có buộc dây, mui xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên có buộc dây

古代一种杆上带绳的箭

✪ 2. mui xe

古代车箱前后的遮蔽物从车后登车,车后的门户即是"笰"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLN (竹中中弓)
    • Bảng mã:U+7B30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp