Đọc nhanh: 笞挞 (si thát). Ý nghĩa là: đánh bại, quất.
笞挞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bại
to flog
✪ 2. quất
to whip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞挞
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
挞›
笞›