笞挞 chī tà
volume volume

Từ hán việt: 【si thát】

Đọc nhanh: 笞挞 (si thát). Ý nghĩa là: đánh bại, quất.

Ý Nghĩa của "笞挞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笞挞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bại

to flog

✪ 2. quất

to whip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞挞

  • volume volume

    - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • volume volume

    - 鞭挞 biāntà

    - đánh bằng roi; quất bằng roi

  • volume volume

    - 大张挞伐 dàzhāngtàfá

    - dấy binh đánh dẹp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQYK (重手卜大)
    • Bảng mã:U+631E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp