Đọc nhanh: 笞辱 (si nhục). Ý nghĩa là: quất và xúc phạm.
笞辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quất và xúc phạm
to whip and insult
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞辱
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 大节 不辱
- khí tiết hiên ngang
- 受尽 凌辱
- cố chịu nhục.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笞›
辱›