Đọc nhanh: 挞 (thát). Ý nghĩa là: đánh; quất; vụt; đánh (bằng roi hay gậy). Ví dụ : - 鞭挞 đánh bằng roi; quất bằng roi
挞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh; quất; vụt; đánh (bằng roi hay gậy)
用鞭子、棍子等打人
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挞
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 大张挞伐
- dấy binh đánh dẹp
挞›