Đọc nhanh: 笛沙格 (địch sa các). Ý nghĩa là: Girard Desargues (1591-1661), máy đo địa lý người Pháp.
笛沙格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Girard Desargues (1591-1661), máy đo địa lý người Pháp
Girard Desargues (1591-1661), French geometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笛沙格
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
沙›
笛›