Đọc nhanh: 石笔 (thạch bút). Ý nghĩa là: bút viết trên đá; bút chì đá; thạch bút.
石笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút viết trên đá; bút chì đá; thạch bút
用滑石制成的笔,用来在石板上写字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
笔›