Đọc nhanh: 笔盒 (bút hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng bút.
笔盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng bút
【笔盒】文房用具。也称“笔床”。盛毛笔用,如同现代的文具盒。长方形,有盖,平底。从传世品看,一般认为始于明宣德青花器。但景德镇珠山明永乐地层出土一件青花笔盒,证明瓷笔盒始于明永乐朝。以后各朝都有制作。除青花外还有斗彩、五彩、粉彩等品种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔盒
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 妈妈 给 我 买 了 一盒 铅笔
- Mẹ đã mua cho tôi một hộp bút chì mới.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盒›
笔›