笔格 bǐ gé
volume volume

Từ hán việt: 【bút cách】

Đọc nhanh: 笔格 (bút cách). Ý nghĩa là: Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: bút giá 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều; vi thử bút cách 幽山之桂樹 (...) 翦其片條; 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦). Cách điệu (tự; họa; thi văn)..

Ý Nghĩa của "笔格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: bút giá 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều; vi thử bút cách 幽山之桂樹 (...) 翦其片條; 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦). Cách điệu (tự; họa; thi văn).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔格

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 借款 jièkuǎn

    - một món tiền vay.

  • volume volume

    - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao