Đọc nhanh: 笔性 (bút tính). Ý nghĩa là: Phong cách tự nhiên của tác giả..
笔性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách tự nhiên của tác giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
笔›