Đọc nhanh: 笔夹 (bút giáp). Ý nghĩa là: Cái cài bút; gài bút.
笔夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái cài bút; gài bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔夹
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
笔›