Đọc nhanh: 笔划 (bút hoa). Ý nghĩa là: nét.
笔划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔划
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 这笔 生意 划得来
- Giao dịch này có lợi.
- 这笔 生意 你 划算 了 吗 ?
- Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?
- 这笔 款子 由 银行 划拨
- số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
- 这笔 买卖 很 划算
- Vụ làm ăn này rất có lợi.
- 这笔 交易 太 划算 了 吧
- Giao dịch này quá là hời rồi.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
笔›