笔划 bǐhuà
volume volume

Từ hán việt: 【bút hoa】

Đọc nhanh: 笔划 (bút hoa). Ý nghĩa là: nét.

Ý Nghĩa của "笔划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔划

  • volume volume

    - 万般无奈 wànbānwúnài 之下 zhīxià 只好 zhǐhǎo 取消 qǔxiāo le 原来 yuánlái de 计划 jìhuà

    - Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 借款 jièkuǎn

    - một món tiền vay.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì 划得来 huádelái

    - Giao dịch này có lợi.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 生意 shēngyì 划算 huásuàn le ma

    - Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 款子 kuǎnzi yóu 银行 yínháng 划拨 huàbō

    - số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài hěn 划算 huásuàn

    - Vụ làm ăn này rất có lợi.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 交易 jiāoyì tài 划算 huásuàn le ba

    - Giao dịch này quá là hời rồi.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao