笑语 xiàoyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu ngữ】

Đọc nhanh: 笑语 (tiếu ngữ). Ý nghĩa là: chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm. Ví dụ : - 笑语喧哗。 nói cười ồn ào. - 欢歌笑语。 tiếng cười tiếng hát vui vẻ. - 笑语朗朗。 tiếng nói cười oang oang.

Ý Nghĩa của "笑语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm

指谈笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • volume volume

    - 欢歌笑语 huāngēxiàoyǔ

    - tiếng cười tiếng hát vui vẻ

  • volume volume

    - 笑语 xiàoyǔ 朗朗 lǎnglǎng

    - tiếng nói cười oang oang.

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑语

  • volume volume

    - 欢歌笑语 huāngēxiàoyǔ

    - tiếng cười tiếng hát vui vẻ

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng yòng 荷兰语 hélányǔ xiào ma

    - Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 歇后语 xiēhòuyǔ lái 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.

  • volume volume

    - 笑语 xiàoyǔ 喧哗 xuānhuá

    - nói cười ồn ào

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 充斥 chōngchì zhe 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • volume volume

    - rén 少言寡语 shǎoyánguǎyǔ 一定 yídìng 大智大勇 dàzhìdàyǒng 谈笑风生 tánxiàofēngshēng 一定 yídìng shì 严肃 yánsù

    - Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc

  • volume volume

    - 脚步声 jiǎobùshēng xiào 语声 yǔshēng 夹杂 jiāzá zài 一起 yìqǐ

    - tiếng bước chân và tiếng cười nói xen lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao