笑窝 xiào wō
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu oa】

Đọc nhanh: 笑窝 (tiếu oa). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.

Ý Nghĩa của "笑窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúm đồng tiền

(笑窝儿) 酒窝儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑窝

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 一笑 yīxiào jiù 现出 xiànchū 酒窝 jiǔwō

    - cô ấy một khi cười liền xuất hiện lúm đồng tiền.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • volume volume

    - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 大家 dàjiā 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào hěn 热闹 rènao

    - suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.

  • volume volume

    - xiào de 时候 shíhou 面颊 miànjiá shàng jiù 露出 lùchū 一对 yīduì 酒窝 jiǔwō

    - khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao