Đọc nhanh: 笑窝 (tiếu oa). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.
笑窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúm đồng tiền
(笑窝儿) 酒窝儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑窝
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 她 一笑 就 现出 酒窝
- cô ấy một khi cười liền xuất hiện lúm đồng tiền.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 不苟言笑
- không nói cười tuỳ tiện
- 为 人 嗤笑
- bị người ta chế nhạo.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
笑›