笑掉牙 xiào diào yá
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu điệu nha】

Đọc nhanh: 笑掉牙 (tiếu điệu nha). Ý nghĩa là: Cười rơi răng. Ví dụ : - 就凭你一个人吗哈哈哈简直是笑掉牙。 Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

Ý Nghĩa của "笑掉牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑掉牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cười rơi răng

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑掉牙

  • volume volume

    - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • volume volume

    - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 笑掉大牙 xiàodiàodàyá

    - cười sặc sụa; cười nhăn răng

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - de diào le 一颗 yīkē

    - Răng của tôi bị sứt mất một cái.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - 假使 jiǎshǐ 亚当 yàdāng 重返 chóngfǎn 人间 rénjiān 他会 tāhuì 懂得 dǒngde de 恐怕 kǒngpà 只有 zhǐyǒu 那些 nèixiē 老掉牙 lǎodiàoyá de 笑话 xiàohua le

    - Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.

  • volume volume

    - 使 shǐ 感到 gǎndào 极其 jíqí 好笑 hǎoxiào de shì de jiǎ 胡子 húzi 掉下来 diàoxiàlai le

    - Điều làm tôi cảm thấy cười bật cả cười là râu giả của anh ấy rơi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao