笑影 xiào yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu ảnh】

Đọc nhanh: 笑影 (tiếu ảnh). Ý nghĩa là: dáng vẻ hớn hở.

Ý Nghĩa của "笑影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng vẻ hớn hở

微笑的神情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑影

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 浅笑 qiǎnxiào guà 嘴边 zuǐbiān

    - Một nụ cười trên miệng.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 逗我 dòuwǒ xiào 不停 bùtíng

    - Bộ phim đó khiến tôi cười không ngừng.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān zhēn 好笑 hǎoxiào

    - Bộ phim này thật hài hước.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 非常 fēicháng 搞笑 gǎoxiào

    - Bộ phim này rất vui nhộn.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié hěn 可笑 kěxiào

    - Cốt truyện của bộ phim này rất buồn cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao