Đọc nhanh: 笑影 (tiếu ảnh). Ý nghĩa là: dáng vẻ hớn hở.
笑影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng vẻ hớn hở
微笑的神情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑影
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 那 部 电影 逗我 笑 不停
- Bộ phim đó khiến tôi cười không ngừng.
- 这部 影片 真 好笑
- Bộ phim này thật hài hước.
- 这部 电影 非常 搞笑
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 这部 电影 的 情节 很 可笑
- Cốt truyện của bộ phim này rất buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
笑›