Đọc nhanh: 笊篱 (tráo ly). Ý nghĩa là: Cái vợt.
笊篱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái vợt
笊篱是一种发源于中国的传统的烹饪器具,用竹篾、柳条、铅丝等编成。像漏勺一样,有眼儿,烹饪时,用来捞取食物,使被捞的食品与汤、油分离。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笊篱
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 藤蔓 络住 了 篱笆
- Dây leo quấn chặt hàng rào.
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 篱笆 编成 了 , 顶上 还要 找齐
- hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.
- 藩篱
- hàng rào
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笊›
篱›