Đọc nhanh: 竹马之友 (trúc mã chi hữu). Ý nghĩa là: xem 竹馬之交 | 竹马之交.
竹马之友 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 竹馬之交 | 竹马之交
see 竹馬之交|竹马之交 [zhú mǎ zhī jiāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹马之友
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 大豆 登场 之后 , 要 马上 晒
- đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 他 是 朋友 之子
- Anh ấy là con của bạn bè.
- 他们 之间 有 很 深 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
友›
⺮›
竹›
马›