Đọc nhanh: 竹浆 (trúc tương). Ý nghĩa là: bột tre.
竹浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹浆
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 正在 给 电浆 枪 充电
- Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
⺮›
竹›