Đọc nhanh: 疲劳状 (bì lao trạng). Ý nghĩa là: bột tre.
疲劳状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲劳状
- 疲劳 地 驾驶 很 危险
- Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.
- 我 现在 处于 疲惫 状态
- Tôi bây giờ đang mệt mỏi.
- 工人 憋住 疲劳 干活
- Công nhân kìm nén sự mệt mỏi để làm việc.
- 喷些 水 在 脸上 , 我 就 不 觉得 疲劳 了
- Xịt một ít nước lên mặt xong tôi không còn cảm thấy mệt mỏi nữa.
- 因 疲劳 , 他 犯错 了
- Do mệt mỏi, nên anh ấy mắc lỗi.
- 她 过度 疲劳 的 状态 需要 休息
- Tình trạng quá mệt mỏi quá mức của cô ấy cần phải nghỉ ngơi.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
状›
疲›