Đọc nhanh: 竹板 (trúc bản). Ý nghĩa là: Phách tre.
竹板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phách tre
竹板,传说是明朝开国皇帝朱元璋 (朱洪武) 发明。因数来宝及竹板艺人都供奉朱元璋 (朱洪武) 为祖师爷,供奉朱元璋 (朱洪武) 的画像为手持竹板。 竹板适用于各种曲艺说唱的节拍伴奏。因伴奏的曲种不同,板的数量也有2块、5块和7块之分。竹板板数多种; 竹板使用毛竹制作,以选择不带竹节、无劈裂和无虫蛀的竹材为佳。竹板由两块长16~19厘米、宽7~8厘米、厚1厘米的瓦形竹板组成,上端用绳串连,下端可以自由开合。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
⺮›
竹›