Đọc nhanh: 竹胶板 (trúc giao bản). Ý nghĩa là: Tấm cót ép.
竹胶板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm cót ép
竹胶板是以毛竹材料作主要架构和填充材料,经高压成坯的建材。竹胶板,是高强覆膜桥梁板,建筑模板,及砖机托板等,竹胶板应用广泛,深受用户青睐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹胶板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
⺮›
竹›
胶›