竹扇 zhú shàn
volume volume

Từ hán việt: 【trúc phiến】

Đọc nhanh: 竹扇 (trúc phiến). Ý nghĩa là: quạt nan.

Ý Nghĩa của "竹扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竹扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt nan

以薄竹片编成的扇子,可招风取凉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹扇

  • volume volume

    - zhe 鹅翎扇 élíngshàn

    - Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 关上 guānshàng

    - Anh ấy tắt quạt.

  • volume volume

    - zhe 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - guà shàng le 竹帘 zhúlián

    - Anh ấy đã treo mành trúc lên.

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 青梅竹马 qīngméizhúmǎ 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de

    - Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao