Đọc nhanh: 竹塘 (trúc đường). Ý nghĩa là: Thị trấn Chutang hoặc Zhutang ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chutang hoặc Zhutang ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Chutang or Zhutang township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹塘
- 鱼塘
- ao cá
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
⺮›
竹›