Đọc nhanh: 竹田 (trúc điền). Ý nghĩa là: Thị trấn Chutien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chutien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Chutien township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2dōngXiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
⺮›
竹›