Đọc nhanh: 竹北 (trúc bắc). Ý nghĩa là: Zhubei hoặc thành phố Chupei ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Zhubei hoặc thành phố Chupei ở quận Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Zhubei or Chupei city in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹北
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
⺮›
竹›