Đọc nhanh: 竹刻 (trúc khắc). Ý nghĩa là: khắc; chạm (trên tre trúc).
竹刻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc; chạm (trên tre trúc)
在竹制的器物上雕刻文字图画的艺术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
⺮›
竹›