Đọc nhanh: 端赖 (đoan lại). Ý nghĩa là: hoàn toàn dựa vào, cuối cùng phụ thuộc vào (Tw).
端赖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn dựa vào
absolutely reliant on
✪ 2. cuối cùng phụ thuộc vào (Tw)
to depend ultimately on (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端赖
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
赖›