Đọc nhanh: 童乩 (đồng kê). Ý nghĩa là: phương tiện tinh thần.
童乩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện tinh thần
spirit medium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童乩
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 姓童
- Anh ấy họ Đồng.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乩›
童›