Đọc nhanh: 竣 (thuân.thuyên). Ý nghĩa là: hết; xong; làm xong; tất; kết thúc. Ví dụ : - 完竣。 hoàn tất.. - 告竣。 kết thúc.. - 竣工。 làm xong.
竣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết; xong; làm xong; tất; kết thúc
完毕
- 完竣
- hoàn tất.
- 告竣
- kết thúc.
- 竣工
- làm xong.
- 竣事
- xong việc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竣
- 告竣
- kết thúc.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 整编 完竣
- chỉnh biên hoàn tất.
- 工程 完竣
- công trình hoàn thành.
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 完竣
- hoàn tất.
- 新 图书馆 快要 竣工 了
- Thư viện mới sắp xây dựng xong rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竣›