章服 zhāng fú
volume volume

Từ hán việt: 【chương phục】

Đọc nhanh: 章服 (chương phục). Ý nghĩa là: Một loại quần áo cho phạm nhân mặc; dùng để làm dấu hiệu tùy theo tội hình. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án; dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: chế phục 制服..

Ý Nghĩa của "章服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

章服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một loại quần áo cho phạm nhân mặc; dùng để làm dấu hiệu tùy theo tội hình. Một loại lễ phục ngày xưa. Trên có đồ án; dùng để phân biệt cấp bậc. ☆Tương tự: chế phục 制服.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章服

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 不服 bùfú lǎo

    - không thừa nhận mình già.

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao