章句 zhāngjù
volume volume

Từ hán việt: 【chương cú】

Đọc nhanh: 章句 (chương cú). Ý nghĩa là: chương cú; chương tiết và câu cú, phân tích chương cú (của sách cổ). Ví dụ : - 章句之学 học phân tích chương cú.

Ý Nghĩa của "章句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

章句 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chương cú; chương tiết và câu cú

古书的章节和句读

✪ 2. phân tích chương cú (của sách cổ)

指对古书章句的分折解释

Ví dụ:
  • volume volume

    - 章句 zhāngjù 之学 zhīxué

    - học phân tích chương cú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章句

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 辞句 cíjù hěn hǎo

    - Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.

  • volume volume

    - 三枚 sānméi 奖章 jiǎngzhāng

    - Ba tấm huân chương.

  • volume volume

    - 拘挛 jūluán 章句 zhāngjù

    - câu nệ câu chữ.

  • volume volume

    - 章句 zhāngjù 之学 zhīxué

    - học phân tích chương cú.

  • volume volume

    - yào xiě hǎo 文章 wénzhāng 还须 háixū 炼字 liànzì 炼句 liànjù

    - muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà de 文章 wénzhāng hěn 深刻 shēnkè

    - Ẩn ý của câu nói này rất sâu sắc.

  • volume volume

    - qiě tīng 下回分解 xiàhuífēnjiě ( 章回小说 zhānghuíxiǎoshuō 用语 yòngyǔ )

    - hãy xem hồi sau sẽ rõ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao