Đọc nhanh: 章美 (chương mĩ). Ý nghĩa là: Chương Mỹ (thuộc Hà Đông).
章美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương Mỹ (thuộc Hà Đông)
越南地名属于河东省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章美
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 这 乐章 旋律 很 优美
- Chương nhạc này giai điệu rất tuyệt vời.
- 这个 图章 十分 精美
- Con dấu này rất tinh xảo.
- 他 写 的 优美 篇章 多
- Anh ấy viết nhiều văn chương ưu mỹ.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
美›