Đọc nhanh: 章则 (chương tắc). Ý nghĩa là: quy tắc; điều lệ. Ví dụ : - 违反章则 trái với điều lệ.
章则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc; điều lệ
章程规则
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章则
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 违反 章则
- trái với điều lệ.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
章›