Đọc nhanh: 章子 (chương tử). Ý nghĩa là: con dấu; dấu ấn. Ví dụ : - 刻章子 khắc con dấu. - 盖章子 đóng dấu
章子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con dấu; dấu ấn
图章
- 刻 章子
- khắc con dấu
- 盖章 子
- đóng dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章子
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 盖章 子
- đóng dấu
- 刻 章子
- khắc con dấu
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 写文章 要 先 搭 好 架子
- viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 文章 引 了 很多 例子
- Bài viết trích dẫn nhiều ví dụ.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
章›