zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chướng.chương】

Đọc nhanh: (chướng.chương). Ý nghĩa là: Chương (tên nước thời Chu, phía đông huyện Đông Bình, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, ngày nay.); chương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chương (tên nước thời Chu, phía đông huyện Đông Bình, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc, ngày nay.); chương

周朝国名,在今山东东平东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương , Chướng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJNL (卜十弓中)
    • Bảng mã:U+9123
    • Tần suất sử dụng:Thấp