竟陵 jìng líng
volume volume

Từ hán việt: 【cánh lăng】

Đọc nhanh: 竟陵 (cánh lăng). Ý nghĩa là: Leng keng, tên cũ của Thiên Môn | 天门, Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "竟陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竟陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Leng keng, tên cũ của Thiên Môn 門 | 天门, Hồ Bắc

Jingling, former name of Tianmen 天門|天门, Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竟陵

  • volume volume

    - 竟夜 jìngyè 未眠 wèimián

    - Anh ấy mất ngủ cả đêm.

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - jìng zhòu rén 倒霉 dǎoméi

    - Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.

  • volume volume

    - jìng 以此 yǐcǐ 相劫 xiāngjié

    - Hắn lại dùng cái này để uy hiếp.

  • volume volume

    - jìng wèi qián 友货 yǒuhuò le

    - Anh ấy lại vì tiền bán bạn mình.

  • volume volume

    - jìng zài 面前 miànqián 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy vậy mà lại nói dối tôi.

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng 竟然 jìngrán 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy vậy mà lại ngủ gật trong lớp.

  • volume volume

    - 究竟 jiūjìng 有没有 yǒuméiyǒu 说实话 shuōshíhuà

    - Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cánh , Cảnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAHU (卜廿日竹山)
    • Bảng mã:U+7ADF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao