Đọc nhanh: 竟陵 (cánh lăng). Ý nghĩa là: Leng keng, tên cũ của Thiên Môn 門 | 天门, Hồ Bắc.
竟陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leng keng, tên cũ của Thiên Môn 門 | 天门, Hồ Bắc
Jingling, former name of Tianmen 天門|天门, Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竟陵
- 他 竟夜 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 他 竟 咒 人 倒霉
- Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.
- 他 竟 以此 相劫
- Hắn lại dùng cái này để uy hiếp.
- 他 竟 为 钱 把 友货 了
- Anh ấy lại vì tiền bán bạn mình.
- 他 竟 在 我 面前 撒谎
- Anh ấy vậy mà lại nói dối tôi.
- 他 在 课堂 上 竟然 睡着 了
- Anh ấy vậy mà lại ngủ gật trong lớp.
- 他 究竟 有没有 说实话 ?
- Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竟›
陵›