站稳 zhàn wěn
volume volume

Từ hán việt: 【trạm ổn】

Đọc nhanh: 站稳 (trạm ổn). Ý nghĩa là: đứng vững. Ví dụ : - 车还没站稳请别着急下车。 xe chưa dừng hẳn, xin mọi người đừng vội vàng xuống xe.

Ý Nghĩa của "站稳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

站稳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng vững

to stand firm

Ví dụ:
  • volume volume

    - chē hái méi 站稳 zhànwěn qǐng 别着急 biézháojí 下车 xiàchē

    - xe chưa dừng hẳn, xin mọi người đừng vội vàng xuống xe.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站稳

  • volume volume

    - 头晕 tóuyūn 站不稳 zhànbùwěn

    - Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.

  • volume volume

    - 前脚 qiánjiǎo huá 后脚 hòujiǎo 站不稳 zhànbùwěn

    - chân trước trượt, chân sau cũng không vững.

  • volume volume

    - 前脚 qiánjiǎo huá 后脚 hòujiǎo 站不稳 zhànbùwěn

    - chân trước trượt thì chân sau cũng đứng không vững.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • volume volume

    - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • volume volume

    - 立定 lìdìng 脚跟 jiǎogēn ( zhàn wěn 动摇 dòngyáo )

    - vững chân.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 爸爸 bàba yào 住院 zhùyuàn de 信息 xìnxī 站不稳 zhànbùwěn le

    - Anh hụt hẫng khi nghe tin bố mình sắp phải nhập viện

  • volume volume

    - chē hái méi 站稳 zhànwěn qǐng 别着急 biézháojí 下车 xiàchē

    - xe chưa dừng hẳn, xin mọi người đừng vội vàng xuống xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao