Đọc nhanh: 竖式 (thụ thức). Ý nghĩa là: đứng, thẳng đứng.
竖式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đứng
standing
✪ 2. thẳng đứng
vertical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖式
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
竖›