立言 lìyán
volume volume

Từ hán việt: 【lập ngôn】

Đọc nhanh: 立言 (lập ngôn). Ý nghĩa là: lập ngôn.

Ý Nghĩa của "立言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập ngôn

指著书立说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立言

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - de 独立宣言 dúlìxuānyán 仿制品 fǎngzhìpǐn zuò zhēn le

    - Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.

  • volume volume

    - 一言不发 yīyánbùfā

    - không nói một lời; nín thinh.

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - de tuǐ 越来越 yuèláiyuè xiàng 独立宣言 dúlìxuānyán le

    - Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao