Đọc nhanh: 立法院 (lập pháp viện). Ý nghĩa là: Lập pháp Yuan, nhánh lập pháp của chính phủ theo hiến pháp Trung Hoa Dân Quốc, sau đó là Đài Loan.
立法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lập pháp Yuan, nhánh lập pháp của chính phủ theo hiến pháp Trung Hoa Dân Quốc, sau đó là Đài Loan
Legislative Yuan, the legislative branch of government under the constitution of Republic of China, then of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 地方法院 在 城市 里
- Tòa án địa phương nằm trong thành phố.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
立›
院›